STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
2 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
3 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
5 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
7 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
8 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
9 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
10 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
12 | Sản xuất đồng hồ | C26520 |
13 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | C26600 |
14 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
15 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | C2829 |
16 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | S96320 |
17 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | S96330 |
18 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | S96390 |
19 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
20 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C32900 |
21 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
22 | Sửa chữa thiết bị khác | C33190 |
23 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
24 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
25 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
26 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
27 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
28 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
29 | Phá dỡ | F43110 |
30 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
31 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
33 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
34 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
35 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
36 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
37 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
38 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
39 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
40 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
42 | Bán buôn gạo | G46310 |
43 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
44 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
45 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
46 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
48 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
49 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
52 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
53 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
55 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
56 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
57 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
58 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
59 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
60 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
61 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
62 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | G47990 |
63 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
64 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
66 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
69 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
70 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
71 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
72 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
73 | Dịch vụ ăn uống khác | I56290 |
74 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
75 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
76 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J5911 |
77 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J59130 |
78 | Hoạt động chiếu phim | J5914 |
79 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | J59200 |
80 | Hoạt động viễn thông khác | J6190 |
81 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
82 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
83 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
84 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
85 | Cổng thông tin | J63120 |
86 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | J63290 |
87 | Hoạt động cấp tín dụng khác | K64920 |
88 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
89 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
90 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | M70100 |
91 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
92 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
93 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
94 | Quảng cáo | M73100 |
95 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
96 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
97 | Hoạt động nhiếp ảnh | M74200 |
98 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 (Chính) |
99 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
100 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
101 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
102 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
103 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
104 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
105 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
106 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
107 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
108 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
109 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
110 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
111 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
112 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
113 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
114 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
115 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
116 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
117 | Trồng cây cà phê | A01260 |
118 | Trồng cây chè | A01270 |
119 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
120 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
121 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | B07300 |
122 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N82110 |
123 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N8219 |
124 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
125 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
126 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
127 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | C32110 |
128 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
129 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
130 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
131 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
132 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
133 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | Q8730 |
134 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | R90000 |
135 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | R93110 |
136 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | R93120 |
137 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | R93290 |
138 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | S96100 |
139 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
140 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | B08990 |
141 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | B09900 |
142 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
143 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
144 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
145 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
146 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
147 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
148 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
149 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
150 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
151 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
152 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | C13210 |
153 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
154 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | C13290 |
155 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
156 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | C15120 |
157 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
158 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
159 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
160 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
161 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
162 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
163 | In ấn | C18110 |
164 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
165 | Sao chép bản ghi các loại | C18200 |
166 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
167 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
168 | Đại lý du lịch | N79110 |
169 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
170 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
171 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
172 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |
173 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Chánh Trực
Địa chỉ: Số 1, Đường số 1, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Lâm
Địa chỉ: 70 Huỳnh Thị Khá, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Hữu Đức
Địa chỉ: 106 Mai Thúc Lân, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ji, Tianyu
Địa chỉ: Số 113/2, khu phố 5, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Châu
Địa chỉ: 779A, tổ 22B, khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Thị Hằng
Địa chỉ: Thôn Trung Sơn, Xã La Sơn, Huyện Bình Lục, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Thị Cẩm Vân
Địa chỉ: 145/22 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 1, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thế Anh
Địa chỉ: SN 84, đường Tỉnh Lộ 518, thôn Lương Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định, Thanh Hoá
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Huy Tân
Địa chỉ: Số nhà 278, QL47C, thôn Đô Trang, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Anh Trung
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Lệ Quốc Vương
Địa chỉ: Hẻm 425/57/4 Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thị Thanh Trúc
Địa chỉ: Số 96 Võ Thị Sáu, Thị trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Văn Nhứt
Địa chỉ: Số 87 Trần Anh Tông, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Kim Chi
Địa chỉ: 29/15 Đỗ Quang, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thanh Tây
Địa chỉ: K622/H11A/29 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Thành Hưng
Địa chỉ: Lô 27 Huỳnh Lắm, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Văn Mạnh
Địa chỉ: 65 Nại Thịnh 1, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Cường
Địa chỉ: 41 Nhơn Hoà 7, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Huỳnh Ngọc Thành
Địa chỉ: Thửa đất số 150-151, TBĐ số 82, Tổ 13, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Phương Thảo
Địa chỉ: 05 Hói Kiểng 24, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Châu Quân Thịnh
Địa chỉ: 32 Ngô Sĩ Liên, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Phong
Địa chỉ: Số 23A, Khu tái định cư Long Hưng, ấp Phước Hội, Xã Long Hưng, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Diễm Châu
Địa chỉ: Số 60/14, tổ 14, khu phố 3, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Thu Nguyệt
Địa chỉ: Số 10A, tổ 11, khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Nhượng
Địa chỉ: Số 1142, đường Đồng Khởi, tổ 17, khu phố 3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Long
Địa chỉ: Số 58, tổ 26, khu phố 4A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Trí Minh
Địa chỉ: 41, tổ 16, khu phố 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đỗ Văn Thể
Địa chỉ: 281, tổ 21, khu phố 8A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hiếu
Địa chỉ: Số 1119, tổ 12, khu phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Thu Trang
Địa chỉ: Số 8 liền kề 6B, làng Việt Kiều Châu âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội