1 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
C26300 |
2 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G4649 |
3 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G46510 |
4 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G46520 |
5 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G4659 |
6 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
H4932 |
7 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
I5610 |
8 |
Hoạt động viễn thông khác |
J6190 |
9 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
J62020 |
10 |
Cổng thông tin |
J63120 |
11 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
M70200 |
12 |
Quảng cáo |
M73100 |
13 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
M73200 |
14 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
M7490 |
15 |
Cho thuê xe có động cơ |
N7710 |
16 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
G4741 |
17 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G47610 |
18 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N82300 (Chính) |
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N82990 |
20 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
R90000 |
21 |
In ấn |
C18110 |
22 |
Dịch vụ liên quan đến in |
C18120 |
23 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N7730 |