STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
4 | Sản xuất sợi nhân tạo | C20300 |
5 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
8 | Bán buôn gạo | G46310 |
9 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
10 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
11 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
12 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
22 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
23 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
24 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
26 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
27 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
28 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
29 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
30 | Cổng thông tin | J63120 |
31 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | J63290 |
32 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
33 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 (Chính) |
34 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
35 | Quảng cáo | M73100 |
36 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
37 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
38 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
39 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
40 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
41 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
42 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
43 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
44 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
45 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
46 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
47 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
49 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
50 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
51 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | S96100 |
52 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
53 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
54 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
55 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
56 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
57 | Sản xuất đường | C10720 |
58 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
59 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
60 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
61 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
62 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
63 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
64 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
65 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
66 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
67 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
68 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
69 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
70 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
71 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đoàn Văn Nam
Địa chỉ: Số nhà 38, tổ 1, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Đức Cương
Địa chỉ: Số 32, Phố Cầu Đất, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Dũng
Địa chỉ: Tổ 11, Khu 6, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thông
Địa chỉ: Thửa đất số 1242, tờ bản đồ số 16, Đường số 19, Tổ 5, ấp Tân, Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Ngọc Hân
Địa chỉ: Số 259, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố Long Kim, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thuý An
Địa chỉ: 33 Đường số 1, Đỗ Thị Tặng, Khu phố 4, Phường Long Hoa, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Zhang, Shengqian
Địa chỉ: Tầng 05, tòa nhà IC, số 82 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Thị Minh Hòa
Địa chỉ: Khối 7B, Phường Điện Nam Đông, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Minh Phước
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Văn Trường
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Thị Thu Hằng
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Hiện
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Khuyến
Địa chỉ: Xóm 10, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Trọng Dưỡng
Địa chỉ: thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thành Tiến
Địa chỉ: thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Văn Trịnh
Địa chỉ: khu phố Phương Phi, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Lê
Địa chỉ: thôn Mỹ Long, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phúc Linh
Địa chỉ: thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Quốc Nghị
Địa chỉ: 141 Quang Trung, Thị trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hương
Địa chỉ: Thôn Đại Đồng, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Địa chỉ: Số 38, ấp Xoài Đôi, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Vũ Sinh
Địa chỉ: 94/2, ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Ngọc Anh Thư
Địa chỉ: 62/2 Tô Ngọc Vân, phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Bá Khoát
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ô Cẩm Tài
Địa chỉ: Số 10 Đường số 5, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Mỹ Linh
Địa chỉ: 100 đường Phạm Đức Sơn, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Linh
Địa chỉ: Số nhà 51, đường Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: An Thị Mai
Địa chỉ: Đội 8, thôn 4, Xã Chí Minh, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Ngân
Địa chỉ: ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Loan
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Lý Nam, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình