STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 (Chính) |
8 | Bán buôn gạo | G46310 |
9 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
10 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
14 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
15 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
16 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
17 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
18 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
19 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
20 | Vận tải bằng xe buýt | H49200 |
21 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
22 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
24 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | H5021 |
25 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
27 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
29 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
30 | Trồng lúa | A01110 |
31 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
32 | Trồng cây lấy củ có chất bột | A01130 |
33 | Trồng cây mía | A01140 |
34 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
35 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
36 | Trồng cây có hạt chứa dầu | A01170 |
37 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
38 | Trồng cây hàng năm khác | A01190 |
39 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | A01220 |
40 | Trồng cây điều | A01230 |
41 | Trồng cây hồ tiêu | A01240 |
42 | Trồng cây cao su | A01250 |
43 | Trồng cây cà phê | A01260 |
44 | Trồng cây chè | A01270 |
45 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
46 | Trồng cây lâu năm khác | A01290 |
47 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
48 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
49 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
50 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
51 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
52 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
53 | Chăn nuôi khác | A01490 |
54 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
55 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
56 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
57 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
58 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
59 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | A01700 |
60 | Khai thác thuỷ sản biển | A03110 |
61 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
62 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
63 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
64 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
65 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
66 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
67 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
68 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
69 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
70 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
71 | Sản xuất đường | C10720 |
72 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
73 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
74 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
75 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
76 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
77 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
78 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
79 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
80 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
81 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
82 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | C20210 |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phan Thị Phương Thảo
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp 1, Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Viện
Địa chỉ: 39 Mai Chí Thọ, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Huỳnh Kha
Địa chỉ: Tổ 5, thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Định
Địa chỉ: 2/19/1 đường Trần Quý Cáp, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Anh Đào
Địa chỉ: Số 10 Trần Bình Trọng, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Kim Phúc
Địa chỉ: Thôn Lương, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trịnh Thị Nga
Địa chỉ: 420/18 Phan Bội Châu, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Tâm
Địa chỉ: Số 323 Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 1, Phường Đạt Hiếu, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phan Văn Hiệp
Địa chỉ: Thôn Tây Hà 6, Xã Cư Bao, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Tất Khiêm
Địa chỉ: Tầng 1, căn 005 Park River, KĐT Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đào Thị Lý
Địa chỉ: Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Văn Hoàng
Địa chỉ: Thôn Thị Trung, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Gia Quyền
Địa chỉ: Nhà số 1, ngõ 52, đường Lương Định Của, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Tịnh
Địa chỉ: Thôn Lộc Đông, Xã Hòa Thành, Thị xã Đông Hoà, Phú Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh Duyên
Địa chỉ: Đường Phan Đình Phùng, Phường Hòa Vinh, Thị xã Đông Hoà, Phú Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vương Thị Thắm
Địa chỉ: Số nhà 432, đường Lê Duẩn, tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Tiến Việt
Địa chỉ: Số 69 ngõ 61 Lê Đức Thọ, tổ 13, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Takezawa Kazuhiro
Địa chỉ: Tầng 11, Tầng 12 - tòa nhà Taisei Square Hanoi, số 289 đường, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Li Ke Qing
Địa chỉ: Tầng M, tháp C, Tòa nhà Golden Palace K1, đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thiện Sách
Địa chỉ: Tầng 1, Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên, Số 328, Đường Lương N, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Út
Địa chỉ: Số nhà 63, Tổ 18, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Hữu Hà
Địa chỉ: Thôn Thượng Xá, Xã Hải Thượng, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lại Ái Nghín
Địa chỉ: Tổ 13, đường Nguyễn Huệ, khu phố 2, Phường Pháo Đài, Thành phố Hà Tiên, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Kim Thanh
Địa chỉ: Số 422/2 đường Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Diễm
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố 9, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Văn Thụy Bích Uyên
Địa chỉ: Khóm Hòa Long 1, Thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, An Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Đình Thuấn
Địa chỉ: Thôn Khăn, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trịnh Xuân Trình
Địa chỉ: Số nhà 137 tổ 12, Phường Quyết Tiến, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hà My
Địa chỉ: Số B2-20 Vinhomes Gardenia � The Botanica, đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Chen,xin
Địa chỉ: Nhà Xưởng Tầng 3, Lô L1.18 Khu công nghiệp Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng