STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | C20290 |
2 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
3 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
4 | Đúc sắt thép | C24310 |
5 | Đúc kim loại màu | C24320 |
6 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
8 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | S96200 |
9 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | T97000 |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
12 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
13 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
16 | Tái chế phế liệu | E3830 |
17 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
19 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
21 | Phá dỡ | F43110 |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
23 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
25 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
26 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
27 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
28 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
29 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
31 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
32 | Bán buôn gạo | G46310 |
33 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
34 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
35 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
38 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
41 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
42 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 (Chính) |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
44 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
45 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
46 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
47 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
48 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
49 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H5222 |
53 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
54 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
55 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
56 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
57 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
58 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
59 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
60 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
61 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
62 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
63 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
64 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
65 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
66 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
67 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
68 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
69 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
70 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
71 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
72 | Khai thác gỗ | A02210 |
73 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | A02220 |
74 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | A02300 |
75 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
76 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
77 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
78 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
79 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
80 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
81 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
82 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
83 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
84 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
85 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | B09100 |
86 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | B09900 |
87 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
88 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
89 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
90 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
91 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
92 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
93 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
94 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
95 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
96 | In ấn | C18110 |
97 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
98 | Sản xuất than cốc | C19100 |
99 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
100 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
101 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
102 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
103 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
104 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
106 | Đại lý du lịch | N79110 |
107 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
108 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
109 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
110 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đoàn Văn Nam
Địa chỉ: Số nhà 38, tổ 1, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Đức Cương
Địa chỉ: Số 32, Phố Cầu Đất, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Dũng
Địa chỉ: Tổ 11, Khu 6, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thông
Địa chỉ: Thửa đất số 1242, tờ bản đồ số 16, Đường số 19, Tổ 5, ấp Tân, Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Ngọc Hân
Địa chỉ: Số 259, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố Long Kim, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thuý An
Địa chỉ: 33 Đường số 1, Đỗ Thị Tặng, Khu phố 4, Phường Long Hoa, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Zhang, Shengqian
Địa chỉ: Tầng 05, tòa nhà IC, số 82 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Thị Minh Hòa
Địa chỉ: Khối 7B, Phường Điện Nam Đông, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Minh Phước
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Văn Trường
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Thị Thu Hằng
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Hiện
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Khuyến
Địa chỉ: Xóm 10, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Trọng Dưỡng
Địa chỉ: thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thành Tiến
Địa chỉ: thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Văn Trịnh
Địa chỉ: khu phố Phương Phi, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Lê
Địa chỉ: thôn Mỹ Long, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phúc Linh
Địa chỉ: thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Quốc Nghị
Địa chỉ: 141 Quang Trung, Thị trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hương
Địa chỉ: Thôn Đại Đồng, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Địa chỉ: Số 38, ấp Xoài Đôi, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Vũ Sinh
Địa chỉ: 94/2, ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Ngọc Anh Thư
Địa chỉ: 62/2 Tô Ngọc Vân, phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Bá Khoát
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ô Cẩm Tài
Địa chỉ: Số 10 Đường số 5, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Mỹ Linh
Địa chỉ: 100 đường Phạm Đức Sơn, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Linh
Địa chỉ: Số nhà 51, đường Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: An Thị Mai
Địa chỉ: Đội 8, thôn 4, Xã Chí Minh, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Ngân
Địa chỉ: ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Loan
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Lý Nam, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình