STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | C1200 |
6 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
7 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
8 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
9 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
10 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
11 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
12 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
13 | Đúc sắt thép | C24310 |
14 | Đúc kim loại màu | C24320 |
15 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
16 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
17 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
18 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
19 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
20 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
21 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
22 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
23 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
24 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | C26700 |
25 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
26 | Sản xuất pin và ắc quy | C27200 |
27 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
28 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
29 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
30 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
31 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
32 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
33 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
34 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
35 | Sản xuất máy luyện kim | C28230 |
36 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
37 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C28250 |
38 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | C28260 |
39 | Sản xuất xe có động cơ | C29100 |
40 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
41 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
42 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
43 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | C3250 |
44 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
45 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
46 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
47 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
48 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
49 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
50 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
51 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
52 | Tái chế phế liệu | E3830 |
53 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
54 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
55 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
56 | Phá dỡ | F43110 |
57 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
58 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
59 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
60 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
61 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
62 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
63 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
64 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
65 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
66 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
67 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
68 | Đại lý | G46101 |
69 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
70 | Bán buôn gạo | G46310 |
71 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
72 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
73 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
74 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
75 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
76 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
77 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
80 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
81 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
82 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
83 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
84 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
85 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
86 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
87 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
88 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
89 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
90 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
91 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
92 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
93 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
94 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H5222 |
95 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
96 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 (Chính) |
97 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
98 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
99 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
100 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
101 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
102 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
103 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
104 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
105 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
106 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
107 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
108 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
109 | Quảng cáo | M73100 |
110 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
111 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
112 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
113 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
114 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
115 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
116 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
117 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
118 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
119 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
120 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
121 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
122 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
123 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
124 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
125 | Sản xuất mô tô, xe máy | C30910 |
126 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
127 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
128 | Trồng lúa | A01110 |
129 | Trồng cây lấy củ có chất bột | A01130 |
130 | Trồng cây mía | A01140 |
131 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
132 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
133 | Trồng cây có hạt chứa dầu | A01170 |
134 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
135 | Trồng cây điều | A01230 |
136 | Trồng cây hồ tiêu | A01240 |
137 | Trồng cây cao su | A01250 |
138 | Trồng cây cà phê | A01260 |
139 | Trồng cây chè | A01270 |
140 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
141 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
142 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
143 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
144 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
145 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
146 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
147 | Khai thác gỗ | A02210 |
148 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
149 | Khai thác thuỷ sản biển | A03110 |
150 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
151 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
152 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
153 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
154 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
155 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
156 | Khai thác dầu thô | B06100 |
157 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
158 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | B07300 |
159 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N82110 |
160 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N8219 |
161 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
162 | Dịch vụ đóng gói | N82920 |
163 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
164 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
165 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
166 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
167 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
168 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
169 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
170 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
171 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
172 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
173 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
174 | Khai thác muối | B08930 |
175 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | B09100 |
176 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
177 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
178 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
179 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
180 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
181 | Sản xuất đường | C10720 |
182 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
183 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
184 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
185 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
186 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
187 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
188 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
189 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
190 | Sản xuất sợi | C13110 |
191 | Sản xuất vải dệt thoi | C13120 |
192 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | C13130 |
193 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
194 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
195 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | C13240 |
196 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
197 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C14200 |
198 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | C14300 |
199 | Sản xuất giày dép | C15200 |
200 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
201 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
202 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
203 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
204 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
205 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
206 | In ấn | C18110 |
207 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
208 | Sản xuất than cốc | C19100 |
209 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | C19200 |
210 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
211 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
212 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
213 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
214 | Đại lý du lịch | N79110 |
215 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
216 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
217 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N81100 |
218 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
219 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đoàn Văn Nam
Địa chỉ: Số nhà 38, tổ 1, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Đức Cương
Địa chỉ: Số 32, Phố Cầu Đất, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Dũng
Địa chỉ: Tổ 11, Khu 6, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thông
Địa chỉ: Thửa đất số 1242, tờ bản đồ số 16, Đường số 19, Tổ 5, ấp Tân, Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Ngọc Hân
Địa chỉ: Số 259, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố Long Kim, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thuý An
Địa chỉ: 33 Đường số 1, Đỗ Thị Tặng, Khu phố 4, Phường Long Hoa, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Zhang, Shengqian
Địa chỉ: Tầng 05, tòa nhà IC, số 82 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Thị Minh Hòa
Địa chỉ: Khối 7B, Phường Điện Nam Đông, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Minh Phước
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Văn Trường
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Thị Thu Hằng
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Hiện
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Khuyến
Địa chỉ: Xóm 10, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Trọng Dưỡng
Địa chỉ: thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thành Tiến
Địa chỉ: thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Văn Trịnh
Địa chỉ: khu phố Phương Phi, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Lê
Địa chỉ: thôn Mỹ Long, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phúc Linh
Địa chỉ: thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Quốc Nghị
Địa chỉ: 141 Quang Trung, Thị trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hương
Địa chỉ: Thôn Đại Đồng, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Địa chỉ: Số 38, ấp Xoài Đôi, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Vũ Sinh
Địa chỉ: 94/2, ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Ngọc Anh Thư
Địa chỉ: 62/2 Tô Ngọc Vân, phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Bá Khoát
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ô Cẩm Tài
Địa chỉ: Số 10 Đường số 5, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Mỹ Linh
Địa chỉ: 100 đường Phạm Đức Sơn, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Linh
Địa chỉ: Số nhà 51, đường Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: An Thị Mai
Địa chỉ: Đội 8, thôn 4, Xã Chí Minh, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Ngân
Địa chỉ: ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Loan
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Lý Nam, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình