STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
4 | Sản xuất sợi nhân tạo | C20300 |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
8 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
9 | Sản xuất xe có động cơ | C29100 |
10 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
11 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | D3510 |
12 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D35200 |
13 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
14 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
15 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
16 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
17 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
18 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
19 | Tái chế phế liệu | E3830 |
20 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
21 | Xây dựng nhà các loại | F41000 (Chính) |
22 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
23 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
25 | Phá dỡ | F43110 |
26 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
27 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
29 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
30 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
31 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
32 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
33 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
35 | Bán buôn gạo | G46310 |
36 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
37 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
38 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
39 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
45 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
47 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
48 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
49 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
50 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
51 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
52 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
53 | Vận tải hành khách đường sắt | H49110 |
54 | Vận tải hàng hóa đường sắt | H49120 |
55 | Vận tải bằng xe buýt | H49200 |
56 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
58 | Vận tải đường ống | H49400 |
59 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H5011 |
60 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
61 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | H5021 |
62 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
63 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
64 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
65 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | L68100 |
66 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
67 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
68 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
69 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
70 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
71 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
72 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
73 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
74 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
75 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
76 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
77 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
78 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
79 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
80 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
81 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
82 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
83 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
84 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
85 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
86 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
87 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
88 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
89 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
90 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
91 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
92 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
93 | Khai thác dầu thô | B06100 |
94 | Khai thác khí đốt tự nhiên | B06200 |
95 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
96 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | B0722 |
97 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | B07300 |
98 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
99 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
100 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
101 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
102 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
103 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
104 | Khai thác muối | B08930 |
105 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | B08990 |
106 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | B09100 |
107 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
108 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
109 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
110 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
111 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
112 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
113 | Sản xuất than cốc | C19100 |
114 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | C19200 |
115 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
116 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
117 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
118 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | C20210 |
119 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
120 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
121 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
122 | Đại lý du lịch | N79110 |
123 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
124 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
Mã số thuế: 0110296871 - Đại diện pháp luật: Phan Thị Cúc
Địa chỉ: Số 7, Ngõ 354 Lê Duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110296818 - Đại diện pháp luật: Trần Thị Phương Hiền
Địa chỉ: Số 6 ngõ chợ Khâm Thiên, phố Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 3301721064 - Đại diện pháp luật: Đoàn Anh Vũ
Địa chỉ: 38 Nhật Lệ, Phường Đông Ba, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 0110296825 - Đại diện pháp luật: Vũ Tiến Tùng
Địa chỉ: Số 14, tiểu khu Phú Mỹ, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110296092 - Đại diện pháp luật: Hoàng Hải Đăng
Địa chỉ: LK 319, DV7, Khu Hàng Bè, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110296141 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hoạt
Địa chỉ: Liền kề 427, lô 12, khu D, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 5500650069 - Đại diện pháp luật: Đỗ Minh Thế
Địa chỉ: Số 22, Đường Trường Sơn Tây 3, Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 1602168996 - Đại diện pháp luật: Phan Thị Thúy Hằng
Địa chỉ: Số 8 đường số 2, Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang
Mã số thuế: 2700951702 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quang Mạnh
Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 0110296832 - Đại diện pháp luật: Trần Nguyên Trường
Địa chỉ: Số 5, ngõ 33 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 5801500003 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Đại
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 0110296800 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Thắng
Địa chỉ: Số 2 ngách 26/17 đường Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 5500650076 - Đại diện pháp luật: Quàng Thị Minh Thành
Địa chỉ: Số nhà 34, Khu 3A, Khu đô thị Hồ Sanh, Tổ 4, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 3301721057 - Đại diện pháp luật: Huỳnh Tấn Thử
Địa chỉ: Thôn 1B, Xã Thủy Phù, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 2700951734 - Đại diện pháp luật: Mai Công Tài
Địa chỉ: Thửa đất số 1528, tờ bản đồ số 2, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 2700951678 - Đại diện pháp luật: Trần Văn Hệ
Địa chỉ: Thôn Điềm Khê, Xã Gia Trung, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình
Mã số thuế: 5801499936 - Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Mỹ Trinh
Địa chỉ: Số 2 Hải Thượng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801499975 - Đại diện pháp luật: Ngô Văn Minh
Địa chỉ: số 307 thôn Pré, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 1001263081 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Mạnh
Địa chỉ: Số nhà 303, đường Ngô Thì Nhậm, tổ 22, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 0801393835 - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thuấn
Địa chỉ: 27 Hàn Giang, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 2301237768 - Đại diện pháp luật: Lường Thị Tròn
Địa chỉ: Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301237782 - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Đảo
Địa chỉ: Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 0801393810 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Gần
Địa chỉ: Khu 1, Phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 3301721032 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Cam
Địa chỉ: 4/378 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 5400539677 - Đại diện pháp luật: Hoàng Hữu Hải
Địa chỉ: Số nhà 40 đường Trần Hưng Đạo, tổ 11, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình
Mã số thuế: 5500650083 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Lê Hưng
Địa chỉ: Số nhà 40, Tiểu khu 12, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 1102027683 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Mậu Diễm
Địa chỉ: thửa đất số 20, tờ bản đồ số 20, ấp 4, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Mã số thuế: 3301721018 - Đại diện pháp luật: Bùi Hoàng Như Ý
Địa chỉ: Lô C14, LK2, Khu A, Khu đô thị mới An Vân Dương, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Mã số thuế: 0402185791 - Đại diện pháp luật: Văn Huy Cường
Địa chỉ: 34 Lê Quang Hòa, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0801393803 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Tuân; Nguyễn Thị Bích
Địa chỉ: Thửa E-52 (1532), đường Nguyễn Thị Minh Lý, khu đô thị Hà Phương, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương