STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
4 | Sản xuất sợi nhân tạo | C20300 |
5 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
7 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
8 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
9 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
10 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
11 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
12 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
13 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
14 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
15 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
16 | Đúc sắt thép | C24310 |
17 | Đúc kim loại màu | C24320 |
18 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
19 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
20 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | C25130 |
21 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
22 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
23 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
24 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
25 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
26 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
27 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
28 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | C26600 |
29 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | C26700 |
30 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | C26800 |
31 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
32 | Sản xuất pin và ắc quy | C27200 |
33 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
34 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
35 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
36 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
37 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | C28110 |
38 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C28120 |
39 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
40 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
41 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
42 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
43 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
44 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
45 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
46 | Sản xuất máy luyện kim | C28230 |
47 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
48 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C28250 |
49 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | C28260 |
50 | Sản xuất xe có động cơ | C29100 |
51 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | C29200 |
52 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
53 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | C30110 |
54 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | C30120 |
55 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | C30200 |
56 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | T97000 |
57 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
58 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
59 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | C3250 |
60 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
61 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
62 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
63 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
64 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
65 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
66 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | D3510 |
67 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D35200 |
68 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
69 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
70 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
71 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
72 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
73 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
74 | Tái chế phế liệu | E3830 |
75 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
76 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
77 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
78 | Phá dỡ | F43110 |
79 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
80 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
81 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 (Chính) |
82 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
83 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
84 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
85 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
86 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
87 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
88 | Bán buôn gạo | G46310 |
89 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
90 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
91 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
92 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
93 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
94 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
95 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
97 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
98 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
99 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
100 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
101 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
102 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
103 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
104 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
105 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
106 | Vận tải bằng xe buýt | H49200 |
107 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
108 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
109 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
110 | Vận tải đường ống | H49400 |
111 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H5011 |
112 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
113 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | H5021 |
114 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
115 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
116 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
117 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
118 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
119 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
120 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
121 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
122 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
123 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
124 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
125 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
126 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | L68100 |
127 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
128 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
129 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
130 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
131 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
132 | Quảng cáo | M73100 |
133 | Hoạt động nhiếp ảnh | M74200 |
134 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
135 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
136 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
137 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
138 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
139 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
140 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
141 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
142 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
143 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
144 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
145 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
146 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
147 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
148 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
149 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
150 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
151 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
152 | Sản xuất mô tô, xe máy | C30910 |
153 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | C30920 |
154 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
155 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
156 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
157 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
158 | Khai thác dầu thô | B06100 |
159 | Khai thác khí đốt tự nhiên | B06200 |
160 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
161 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | B0722 |
162 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N82110 |
163 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
164 | Dịch vụ đóng gói | N82920 |
165 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
166 | Đào tạo cao đẳng | P85410 |
167 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
168 | Sản xuất nhạc cụ | C32200 |
169 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
170 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | R93210 |
171 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
172 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
173 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S95210 |
174 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
175 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | S95230 |
176 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | S95240 |
177 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
178 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
179 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
180 | Khai thác muối | B08930 |
181 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | B09100 |
182 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
183 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
184 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
185 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
186 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
187 | Sản xuất đường | C10720 |
188 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
189 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
190 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
191 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
192 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
193 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
194 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
195 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
196 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
197 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
198 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | C13240 |
199 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
200 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
201 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
202 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
203 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
204 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
205 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
206 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | C19200 |
207 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
208 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
209 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
210 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
211 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
212 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
213 | Cho thuê băng, đĩa video | N77220 |
214 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | N77400 |
215 | Đại lý du lịch | N79110 |
216 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
217 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
218 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N81100 |
219 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
220 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
Mã số thuế: 0317753235 - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Thùy Linh
Địa chỉ: 86 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0110297346 - Đại diện pháp luật: Thân Văn Chiến
Địa chỉ: Số 46 Đường Quyết Tiến 1, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0317753570 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hồng
Địa chỉ: 13/1 Đường 27, Khu phố 3, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0110299216 - Đại diện pháp luật: Nhữ Anh Hùng
Địa chỉ: Khu văn phòng tầng 3, tòa nhà Ban Cơ yếu Chính phủ, ngõ 164, đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110299209 - Đại diện pháp luật: Trần Văn Trường
Địa chỉ: Số 18, Ngõ 6 phố Vũ Hữu, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110299576 - Đại diện pháp luật: Bùi Thanh Mai
Địa chỉ: Số 2 Đường Nguyễn Đăng Phi, Thôn La Thạch, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0317755419 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Tùng
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0110299199 - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Anh Đào
Địa chỉ: Nhà 33, ngõ 236, phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0317754006 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thu Phương
Địa chỉ: 207/7 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0110299375 - Đại diện pháp luật: Vi Thị Hồng Hạnh
Địa chỉ: Số nhà C21 ngõ 131 Nguyễn Thị Định, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0317754214 - Đại diện pháp luật: Đinh Hoàng Kỳ
Địa chỉ: Số 56 Đường số 15, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317755426 - Đại diện pháp luật: Phan Thanh Lâm
Địa chỉ: 34A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0110299047 - Đại diện pháp luật: Vũ Thị Phương
Địa chỉ: Phòng 602 Tòa nhà 163 Hoàng Cầu, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0317753972 - Đại diện pháp luật: Trần Lệ Thu
Địa chỉ: 11/2A Lý Đạo Thành, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317755786 - Đại diện pháp luật: Lưu Văn Tuấn
Địa chỉ: Số 26/3/7B/1, Đường số 1, Ấp Giản Dân, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317754140 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Hải
Địa chỉ: 64/6 Đường Ấp Chánh 16, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0110299738 - Đại diện pháp luật: Đào Hồng Thu
Địa chỉ: Số 243 đường Quảng Oai, thôn Vĩnh Phệ, Xã Chu Minh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0317755433 - Đại diện pháp luật: Võ Thị Thanh Nguyệt
Địa chỉ: 80 đường 458, Ấp Thạnh An, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317755793 - Đại diện pháp luật: Võ Thị Bích Hạnh
Địa chỉ: F4/17F1 Liên ấp 2-6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753605 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Thảo
Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà VietPhone Building-4, 323A Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753210 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Minh Anh Khoa
Địa chỉ: 11 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753524 - Đại diện pháp luật: Hà Quốc Thái
Địa chỉ: 14/11 Đường 648, Tổ 4, ấp Phước Lộc, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 4601602849 - Đại diện pháp luật: Đoàn Trọng Duy
Địa chỉ: Số 28, tổ 8, Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 0317753281 - Đại diện pháp luật: Bùi Văn Trọng Hữu
Địa chỉ: 62/10 Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753179 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Cường
Địa chỉ: 37/21 Đoàn Như Hài, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753637 - Đại diện pháp luật: Võ Văn Thân
Địa chỉ: 34 Đường D4-A Khu nhà ở, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753115 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hà
Địa chỉ: 243 Hùng Vương, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0317753563 - Đại diện pháp luật: Lê Trần Kim Tho
Địa chỉ: E7/3 Khu Phố 5, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 3801284687 - Đại diện pháp luật: Chu Thị Mai
Địa chỉ: Số 48/15/8 Khu đô thị Cát Tường Phú Hưng, Ấp 2, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3603907033 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Kiểm
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp 5, Xã Phú Lợi, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai