STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
7 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
8 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
9 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
12 | Tái chế phế liệu | E3830 |
13 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
14 | Xây dựng nhà các loại | F41000 (Chính) |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
16 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
18 | Phá dỡ | F43110 |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
25 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
26 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
32 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
33 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
34 | Trồng lúa | A01110 |
35 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
36 | Trồng cây lấy củ có chất bột | A01130 |
37 | Trồng cây mía | A01140 |
38 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
39 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
40 | Trồng cây có hạt chứa dầu | A01170 |
41 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
42 | Trồng cây hàng năm khác | A01190 |
43 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | A01220 |
44 | Trồng cây điều | A01230 |
45 | Trồng cây hồ tiêu | A01240 |
46 | Trồng cây cao su | A01250 |
47 | Trồng cây cà phê | A01260 |
48 | Trồng cây chè | A01270 |
49 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
50 | Trồng cây lâu năm khác | A01290 |
51 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
52 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
53 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
54 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
55 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
56 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
57 | Chăn nuôi khác | A01490 |
58 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
59 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
60 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
61 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
62 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
63 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
64 | Khai thác gỗ | A02210 |
65 | Khai thác thuỷ sản biển | A03110 |
66 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
67 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
68 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
69 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
70 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
71 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
72 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
73 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
74 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
75 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
76 | Sản xuất đường | C10720 |
77 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
78 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
79 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
80 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
81 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
82 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
83 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
84 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
85 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
86 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
87 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đoàn Văn Nam
Địa chỉ: Số nhà 38, tổ 1, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Đức Cương
Địa chỉ: Số 32, Phố Cầu Đất, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Dũng
Địa chỉ: Tổ 11, Khu 6, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thông
Địa chỉ: Thửa đất số 1242, tờ bản đồ số 16, Đường số 19, Tổ 5, ấp Tân, Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Ngọc Hân
Địa chỉ: Số 259, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố Long Kim, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thuý An
Địa chỉ: 33 Đường số 1, Đỗ Thị Tặng, Khu phố 4, Phường Long Hoa, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Zhang, Shengqian
Địa chỉ: Tầng 05, tòa nhà IC, số 82 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Thị Minh Hòa
Địa chỉ: Khối 7B, Phường Điện Nam Đông, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Minh Phước
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Văn Trường
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Thị Thu Hằng
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Hiện
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Khuyến
Địa chỉ: Xóm 10, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Trọng Dưỡng
Địa chỉ: thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thành Tiến
Địa chỉ: thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Văn Trịnh
Địa chỉ: khu phố Phương Phi, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Lê
Địa chỉ: thôn Mỹ Long, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phúc Linh
Địa chỉ: thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Quốc Nghị
Địa chỉ: 141 Quang Trung, Thị trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hương
Địa chỉ: Thôn Đại Đồng, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Địa chỉ: Số 38, ấp Xoài Đôi, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Vũ Sinh
Địa chỉ: 94/2, ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Ngọc Anh Thư
Địa chỉ: 62/2 Tô Ngọc Vân, phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Bá Khoát
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ô Cẩm Tài
Địa chỉ: Số 10 Đường số 5, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Mỹ Linh
Địa chỉ: 100 đường Phạm Đức Sơn, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Linh
Địa chỉ: Số nhà 51, đường Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: An Thị Mai
Địa chỉ: Đội 8, thôn 4, Xã Chí Minh, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Ngân
Địa chỉ: ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Loan
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Lý Nam, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình