STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
6 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
7 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
10 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
11 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
14 | Bán buôn gạo | G46310 |
15 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
16 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
17 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
18 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
27 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
29 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
30 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
31 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
32 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
35 | Cơ sở lưu trú khác | I5590 |
36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
37 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
38 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
39 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
40 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
41 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
42 | Trồng lúa | A01110 (Chính) |
43 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
44 | Trồng cây lấy củ có chất bột | A01130 |
45 | Trồng cây mía | A01140 |
46 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
47 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
48 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
49 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | A01220 |
50 | Trồng cây hồ tiêu | A01240 |
51 | Trồng cây cao su | A01250 |
52 | Trồng cây cà phê | A01260 |
53 | Trồng cây chè | A01270 |
54 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
55 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
56 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
57 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
58 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
59 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
60 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
61 | Chăn nuôi khác | A01490 |
62 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
63 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
64 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
65 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
66 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
67 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | A01700 |
68 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
69 | Khai thác gỗ | A02210 |
70 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | A02220 |
71 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | A02300 |
72 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
73 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
74 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
75 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | R93110 |
76 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | R93120 |
77 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | R93210 |
78 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | R93290 |
79 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
80 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
81 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
82 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hoàng Thị Hải
Địa chỉ: Số nhà 22 Ngõ 20 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đỗ Ngọc Anh
Địa chỉ: SN 17, TDP Nho Lâm, Thị trấn Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Hải Nam
Địa chỉ: Số Nhà 38, Đường Số 3, Thôn Giã Bàng 1, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đỗ Văn Khuê
Địa chỉ: Thôn Vực Lựu, Xã Minh Quang, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Trung
Địa chỉ: Thôn Môn Trì, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Dũng
Địa chỉ: Tổ dân phố Bắc Cường, Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thị Thuý
Địa chỉ: TDP Bắc Cường, Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thị Thúy An
Địa chỉ: Khu 8, Xã Nhân Đạo, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Văn Luân
Địa chỉ: Đường Tỉnh 302, Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quang Trung
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Lý, Xã Bồ Lý, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Thị Bích Tơ
Địa chỉ: Thửa đất số 258, Tờ bản đồ số 38, ấp Bố Lá, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thành Nguyên
Địa chỉ: Số 102, Đường DH513, ấp Đuôi Chuột, Xã Tam Lập, Huyện Phú Giáo, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Chen Xinguo
Địa chỉ: Lô CN16, CCN Lăng Cao, Xã Cao Xá, Huyện Tân Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Minh Thành
Địa chỉ: Số nhà 121 Đường Nguyễn Khắc Nhu, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Hùng
Địa chỉ: Thôn Nghĩa An, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Văn Tuấn
Địa chỉ: Thôn Hố Trúc, Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Xuân Hoà
Địa chỉ: Thửa đất số 104, tờ bản đồ số 22, thôn Đông Khúc, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Hoan
Địa chỉ: Đường Nguyễn Thái Học, Tổ dân phố Phương Viên, Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Chu Văn Tùng
Địa chỉ: Thôn Làng Quẵng, Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Vân Anh
Địa chỉ: TDP Lạc ý 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phúc Nhã
Địa chỉ: Số 267, Đường số 1, Khu dân cư Phú Hưng, Tổ 5, Khu phố 4, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Trường Thịnh
Địa chỉ: Số 6, Tổ 1, ấp 16, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hồ Văn Cảnh
Địa chỉ: Tổ 11, ấp Mỹ Quới, Xã Mỹ Đức Đông, Huyện Cái Bè, Tiền Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Minh Duy
Địa chỉ: Số 145 Huyện Lộ 94 ấp 4, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Cao Minh Hậu
Địa chỉ: Số 13/16 Nguyễn Thị Thập, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Tiến Dũng
Địa chỉ: Tổ 12, Phường An Tường, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bế Minh Vũ
Địa chỉ: Thôn 12, Xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Não Thị Kim Cánh
Địa chỉ: Số 69, Đường HL 612, Tổ 4, Ấp Bố Lá, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quách Phi Phi
Địa chỉ: Số 186, Đường ĐH 507, Tổ 1, Ấp Trảng Sắn, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Phú Giáo, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Vững
Địa chỉ: 55/29 đường Bình Chuẩn 15, khu phố Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Bình Dương