STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo | C20300 |
6 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
7 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
8 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
9 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
10 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
11 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
12 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
13 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
14 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
15 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
16 | Đúc sắt thép | C24310 |
17 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
18 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
19 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
20 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
21 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
22 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
23 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
24 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
25 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
26 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | C26510 |
27 | Sản xuất đồng hồ | C26520 |
28 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | C26700 |
29 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | C26800 |
30 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
31 | Sản xuất pin và ắc quy | C27200 |
32 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
33 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
34 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
35 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
36 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
37 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | C28110 |
38 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C28120 |
39 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
40 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
41 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
42 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
43 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
44 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
45 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
46 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
47 | Sản xuất máy luyện kim | C28230 |
48 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
49 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C28250 |
50 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | C28260 |
51 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | S96310 |
52 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | S96320 |
53 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | S96330 |
54 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
55 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
56 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
57 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
58 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
59 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
60 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
61 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
62 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
63 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
64 | Tái chế phế liệu | E3830 |
65 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
66 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
67 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
68 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
69 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
70 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
71 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
72 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
73 | Bán buôn gạo | G46310 |
74 | Bán buôn thực phẩm | G4632 (Chính) |
75 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
76 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
77 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
78 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
79 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
80 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
81 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
82 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
83 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
84 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
85 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
86 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
87 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
88 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
89 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
90 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
91 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
92 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
93 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
94 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
95 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
96 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
97 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
98 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
99 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
100 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
101 | Dịch vụ ăn uống khác | I56290 |
102 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
103 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
104 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
105 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
106 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
107 | Cổng thông tin | J63120 |
108 | Quảng cáo | M73100 |
109 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
110 | Hoạt động nhiếp ảnh | M74200 |
111 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
112 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
113 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
114 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
115 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
116 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
117 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
118 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
119 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
120 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
121 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
122 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
123 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
124 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
125 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
126 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
127 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
128 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
129 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
130 | Trồng lúa | A01110 |
131 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
132 | Trồng cây lấy củ có chất bột | A01130 |
133 | Trồng cây mía | A01140 |
134 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
135 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
136 | Trồng cây có hạt chứa dầu | A01170 |
137 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
138 | Trồng cây hàng năm khác | A01190 |
139 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | A01220 |
140 | Trồng cây điều | A01230 |
141 | Trồng cây hồ tiêu | A01240 |
142 | Trồng cây cao su | A01250 |
143 | Trồng cây cà phê | A01260 |
144 | Trồng cây chè | A01270 |
145 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
146 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
147 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
148 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
149 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
150 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
151 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
152 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
153 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
154 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
155 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
156 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
157 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
158 | Khai thác thuỷ sản biển | A03110 |
159 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
160 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
161 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
162 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
163 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N82110 |
164 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N8219 |
165 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
166 | Dịch vụ đóng gói | N82920 |
167 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
168 | Giáo dục mầm non | P85100 |
169 | Giáo dục tiểu học | P85200 |
170 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | P8531 |
171 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
172 | Sản xuất nhạc cụ | C32200 |
173 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
174 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
175 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
176 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | R90000 |
177 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | R91030 |
178 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | R93110 |
179 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | R93120 |
180 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | R93210 |
181 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
182 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
183 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S95210 |
184 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
185 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | S95230 |
186 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | S95240 |
187 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | S95290 |
188 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
189 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
190 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
191 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
192 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
193 | Sản xuất đường | C10720 |
194 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
195 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
196 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
197 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
198 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
199 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
200 | Sản xuất sợi | C13110 |
201 | Sản xuất vải dệt thoi | C13120 |
202 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | C13130 |
203 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | C13210 |
204 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
205 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
206 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | C13240 |
207 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
208 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C14200 |
209 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | C14300 |
210 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | C15120 |
211 | Sản xuất giày dép | C15200 |
212 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
213 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
214 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
215 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
216 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
217 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
218 | In ấn | C18110 |
219 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
220 | Sao chép bản ghi các loại | C18200 |
221 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | C20210 |
222 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
223 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
224 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
225 | Cho thuê băng, đĩa video | N77220 |
226 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
227 | Đại lý du lịch | N79110 |
228 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
229 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
230 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N81100 |
231 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
232 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |
233 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Chánh Trực
Địa chỉ: Số 1, Đường số 1, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Lâm
Địa chỉ: 70 Huỳnh Thị Khá, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Hữu Đức
Địa chỉ: 106 Mai Thúc Lân, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ji, Tianyu
Địa chỉ: Số 113/2, khu phố 5, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Châu
Địa chỉ: 779A, tổ 22B, khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Thị Hằng
Địa chỉ: Thôn Trung Sơn, Xã La Sơn, Huyện Bình Lục, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Thị Cẩm Vân
Địa chỉ: 145/22 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 1, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thế Anh
Địa chỉ: SN 84, đường Tỉnh Lộ 518, thôn Lương Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định, Thanh Hoá
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Huy Tân
Địa chỉ: Số nhà 278, QL47C, thôn Đô Trang, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Anh Trung
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Lệ Quốc Vương
Địa chỉ: Hẻm 425/57/4 Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thị Thanh Trúc
Địa chỉ: Số 96 Võ Thị Sáu, Thị trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Văn Nhứt
Địa chỉ: Số 87 Trần Anh Tông, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Kim Chi
Địa chỉ: 29/15 Đỗ Quang, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thanh Tây
Địa chỉ: K622/H11A/29 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Thành Hưng
Địa chỉ: Lô 27 Huỳnh Lắm, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Văn Mạnh
Địa chỉ: 65 Nại Thịnh 1, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Cường
Địa chỉ: 41 Nhơn Hoà 7, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Huỳnh Ngọc Thành
Địa chỉ: Thửa đất số 150-151, TBĐ số 82, Tổ 13, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Phương Thảo
Địa chỉ: 05 Hói Kiểng 24, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Châu Quân Thịnh
Địa chỉ: 32 Ngô Sĩ Liên, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Phong
Địa chỉ: Số 23A, Khu tái định cư Long Hưng, ấp Phước Hội, Xã Long Hưng, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Diễm Châu
Địa chỉ: Số 60/14, tổ 14, khu phố 3, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Thu Nguyệt
Địa chỉ: Số 10A, tổ 11, khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Nhượng
Địa chỉ: Số 1142, đường Đồng Khởi, tổ 17, khu phố 3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Long
Địa chỉ: Số 58, tổ 26, khu phố 4A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Trí Minh
Địa chỉ: 41, tổ 16, khu phố 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đỗ Văn Thể
Địa chỉ: 281, tổ 21, khu phố 8A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hiếu
Địa chỉ: Số 1119, tổ 12, khu phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Thu Trang
Địa chỉ: Số 8 liền kề 6B, làng Việt Kiều Châu âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội