STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
2 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
3 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
4 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
5 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | C23990 |
6 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
7 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
8 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | C25130 |
9 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
10 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
12 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
13 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
14 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | C26510 |
15 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
16 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
17 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
18 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | C28110 |
19 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C28120 |
20 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
21 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
22 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
23 | Sản xuất máy thông dụng khác | C28190 |
24 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
25 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C28250 |
26 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | C2829 |
27 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
28 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
29 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
30 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
31 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
32 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
33 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
34 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
35 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
36 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
37 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
38 | Tái chế phế liệu | E3830 |
39 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
40 | Xây dựng nhà các loại | F41000 (Chính) |
41 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
42 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
43 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
44 | Phá dỡ | F43110 |
45 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
46 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
47 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
48 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
49 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
50 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
54 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
55 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
56 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
57 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
58 | Quảng cáo | M73100 |
59 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
60 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
61 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
62 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
63 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
64 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
65 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
66 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
67 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
68 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
69 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
70 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
71 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | B08990 |
72 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
73 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
74 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
75 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | C17090 |
76 | In ấn | C18110 |
77 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đoàn Văn Nam
Địa chỉ: Số nhà 38, tổ 1, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Đức Cương
Địa chỉ: Số 32, Phố Cầu Đất, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Dũng
Địa chỉ: Tổ 11, Khu 6, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thông
Địa chỉ: Thửa đất số 1242, tờ bản đồ số 16, Đường số 19, Tổ 5, ấp Tân, Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Ngọc Hân
Địa chỉ: Số 259, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố Long Kim, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thuý An
Địa chỉ: 33 Đường số 1, Đỗ Thị Tặng, Khu phố 4, Phường Long Hoa, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Zhang, Shengqian
Địa chỉ: Tầng 05, tòa nhà IC, số 82 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Thị Minh Hòa
Địa chỉ: Khối 7B, Phường Điện Nam Đông, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Minh Phước
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Văn Trường
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Thị Thu Hằng
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Văn Hiện
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Khuyến
Địa chỉ: Xóm 10, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hà Trọng Dưỡng
Địa chỉ: thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thành Tiến
Địa chỉ: thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Văn Trịnh
Địa chỉ: khu phố Phương Phi, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Lê
Địa chỉ: thôn Mỹ Long, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phúc Linh
Địa chỉ: thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Quốc Nghị
Địa chỉ: 141 Quang Trung, Thị trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hương
Địa chỉ: Thôn Đại Đồng, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Địa chỉ: Số 38, ấp Xoài Đôi, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Vũ Sinh
Địa chỉ: 94/2, ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Ngọc Anh Thư
Địa chỉ: 62/2 Tô Ngọc Vân, phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Bá Khoát
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến, Xã Công Lý, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ô Cẩm Tài
Địa chỉ: Số 10 Đường số 5, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Mỹ Linh
Địa chỉ: 100 đường Phạm Đức Sơn, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Linh
Địa chỉ: Số nhà 51, đường Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: An Thị Mai
Địa chỉ: Đội 8, thôn 4, Xã Chí Minh, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Ngân
Địa chỉ: ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Loan
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Lý Nam, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình