STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sợi nhân tạo | C20300 |
2 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | C2100 |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
8 | Đúc sắt thép | C24310 |
9 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
10 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
11 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
12 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
13 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
14 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | C26510 |
15 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
16 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
17 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
18 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
19 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
20 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | C3250 |
21 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C32900 |
22 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
23 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
24 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
25 | Sửa chữa thiết bị khác | C33190 |
26 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
27 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D35200 |
28 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
29 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
30 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
31 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
32 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
33 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
34 | Tái chế phế liệu | E3830 |
35 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
36 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
37 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
38 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
39 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
40 | Phá dỡ | F43110 |
41 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
42 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
43 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
44 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
45 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
46 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
47 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
48 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
49 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
50 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
51 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
52 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
53 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
54 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
55 | Bán buôn gạo | G46310 |
56 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
57 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
58 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
59 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
60 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
61 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
62 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
65 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
66 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
67 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
68 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
69 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
70 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
71 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
73 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
74 | Hoạt động viễn thông có dây | J61100 |
75 | Hoạt động viễn thông không dây | J61200 |
76 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | J61300 |
77 | Hoạt động viễn thông khác | J6190 |
78 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
79 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
80 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
81 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
82 | Cổng thông tin | J63120 |
83 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
84 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | M70100 |
85 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
86 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
87 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
88 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
89 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
90 | Quảng cáo | M73100 |
91 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
92 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 (Chính) |
93 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
94 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
95 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
96 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
97 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
98 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
99 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
100 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
101 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
102 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
103 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
104 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
105 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N82110 |
106 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
107 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
108 | Giáo dục mầm non | P85100 |
109 | Giáo dục tiểu học | P85200 |
110 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | P8531 |
111 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
112 | Đào tạo đại học và sau đại học | P85420 |
113 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
114 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
115 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | R93120 |
116 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
117 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
118 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S95210 |
119 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
120 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | S95230 |
121 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | S95240 |
122 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | S95290 |
123 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
124 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
125 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
126 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
127 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
128 | Sản xuất sợi | C13110 |
129 | Sản xuất vải dệt thoi | C13120 |
130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | C13130 |
131 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | C13210 |
132 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
133 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
134 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C14200 |
135 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
136 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
137 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
138 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
139 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
140 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C17010 |
141 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
142 | In ấn | C18110 |
143 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
144 | Sao chép bản ghi các loại | C18200 |
145 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
146 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
147 | Cho thuê băng, đĩa video | N77220 |
148 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | N77290 |
149 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
150 | Cung ứng lao động tạm thời | N78200 |
151 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | N7830 |
152 | Đại lý du lịch | N79110 |
153 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
154 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
155 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N81100 |
156 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
157 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Vinh Quang
Địa chỉ: Số 109 Huỳnh Tấn Phát, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thùy Mỹ Linh
Địa chỉ: 739A Quốc Lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Hoài Nam
Địa chỉ: Số 17/9 Nguyễn Đình Quân, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Trang Sử
Địa chỉ: Thôn Ngọc Sơn 3, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đỗ Viết Thiết
Địa chỉ: Số 118, Thôn 4, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ma Văn Lượng
Địa chỉ: Số 24C Trần Nhân Tông, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lưu Phước Thạnh
Địa chỉ: Đường Nguyễn Chí Thanh, ấp Tân Thành, Xã Tân Quy Tây, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Thị Diễm
Địa chỉ: Số 4-6 Đường Phạm Hùng Dũng,khóm 2, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Hiền
Địa chỉ: Số 8, Tổ 9, ấp Tân Hòa, Xã Tân Phú, Huyện Châu Thành, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thị Thúy
Địa chỉ: Thửa đất số 310, tờ bản đồ số 36, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hà Vy
Địa chỉ: ấp 4, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Tạ Ngọc Luyến
Địa chỉ: ấp 6, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Minh Sĩ
Địa chỉ: Số 69, thuộc Lô I-1, khu phố chợ, khu dân cư Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hồ Minh Hiếu
Địa chỉ: ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Kim Phượng
Địa chỉ: Số 297, Tổ 13, ấp 1, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hưng
Địa chỉ: Thửa đất số 2026, Tờ bản đồ số 7, ấp Cầu Tràm, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Giang Liên Mỹ Kim
Địa chỉ: Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 25, ấp 8, Xã Lương Hòa, Huyện Bến Lức, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Thanh
Địa chỉ: ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Thanh
Địa chỉ: Số 49, Tổ 2, ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ánh
Địa chỉ: Số 284/2, Khu phố 2, Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Trung Hiếu
Địa chỉ: 17, Khu Phố Phước Hậu, Thị trấn Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Ngô Thị Mai
Địa chỉ: Thửa Đất Số 205, Tờ Bản Đồ Số 15-2, ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Văn Phước
Địa chỉ: Thửa đất số 148, tờ bản đồ số 1,ấp Thanh Bắc, Xã Tân Thanh Tây, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Thị Bé Diễm
Địa chỉ: Số 11, QL 60, khu phố 3, Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Ngọc Nhẫn
Địa chỉ: Số 76, Khu phố 2, Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Tống Tuấn Kiệt
Địa chỉ: Số 103/1, ấp Giao Hòa B, Xã Giao Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Khánh Dư
Địa chỉ: Thửa đất số 50, Tờ bản đồ số 13, Khu phố 4, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Huỳnh Tuyết Trân
Địa chỉ: 221C Khu phố 13, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Quốc Hoàn
Địa chỉ: Số 1/3 Đường Mai Xuân Điểm, Khu Phố Đún Sơn, Thị trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Hưng
Địa chỉ: Số nhà 65, đường Lê Chủ, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá