STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo | C20300 |
6 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
7 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
8 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
9 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C28150 |
10 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
11 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
12 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
13 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
14 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
15 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | C3250 |
16 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
17 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
18 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
19 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
20 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
21 | Sửa chữa thiết bị khác | C33190 |
22 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
23 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | D3510 |
24 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D35200 |
25 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
26 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
27 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
28 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
29 | Phá dỡ | F43110 |
30 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
31 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
33 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
34 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
35 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
36 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
37 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
38 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
39 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
40 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
41 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
42 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
43 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
44 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
45 | Bán buôn gạo | G46310 |
46 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
47 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
48 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
49 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
51 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
52 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
55 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
56 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
58 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
59 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
60 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
61 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
62 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
63 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
64 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
65 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
66 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
67 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
68 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
69 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
70 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
71 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
72 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
73 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
74 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
75 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
76 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
77 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
78 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
79 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
80 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
81 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
82 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
83 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
84 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 (Chính) |
85 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
86 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
87 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
88 | Trồng cây lâu năm khác | A01290 |
89 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
90 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
91 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
92 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
93 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
94 | Chăn nuôi khác | A01490 |
95 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
96 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
97 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
98 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
99 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
100 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | C32110 |
101 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
102 | Sản xuất nhạc cụ | C32200 |
103 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | S95240 |
104 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | S95290 |
105 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
106 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
107 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
108 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
109 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
110 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
111 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
112 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
113 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
114 | Sản xuất sợi | C13110 |
115 | Sản xuất vải dệt thoi | C13120 |
116 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | C13130 |
117 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | C13210 |
118 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
119 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
120 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | C13240 |
121 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
122 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C14200 |
123 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | C14300 |
124 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | C15110 |
125 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | C15120 |
126 | Sản xuất giày dép | C15200 |
127 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
128 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
129 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
130 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
131 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
132 | In ấn | C18110 |
133 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
134 | Sao chép bản ghi các loại | C18200 |
135 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
136 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hơn
Địa chỉ: Tổ 32, Khóm Mỹ Thuận, Thị trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Chuyên
Địa chỉ: Số 671A, ấp Phú Long, Xã Tân Phú Đông, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Cẩm Loan
Địa chỉ: Số 181, đường Chi Lăng, Phường 3, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hồng Hải
Địa chỉ: Số 1145, ấp 4, Xã Mỹ Đông, Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Khắc Kiên
Địa chỉ: Kế số 146, đường Rạch Chùa, khóm Tân An, Phường An Hòa, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Thị Thu Hồng
Địa chỉ: Số 215, đường Nguyễn Huệ, tổ 15, khóm Mỹ Phú, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thanh Sơn
Địa chỉ: Số 155, ấp Bình lợi, Xã Bình Thành, Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quang Tâm
Địa chỉ: Số 17, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 2, khóm 1, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Tấn Luật
Địa chỉ: ấp Hòa Bình, Xã Hòa Tân, Huyện Châu Thành, Đồng Tháp
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Liu Si Jin
Địa chỉ: Nhà xưởng C8.03, lô C-7-CN, đường N17, khu công nghiệp Bàu B, Thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Tình
Địa chỉ: 38/10 Đông Minh, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Thành
Địa chỉ: Số 185 đường Hai Bà Trưng nối dài, Khu phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Định
Địa chỉ: 103/4 đường ĐT 743, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Minh
Địa chỉ: 1011 Đại Lộ Bình Dương, Khu phố 9, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hồ Thanh Hải
Địa chỉ: số 225 đường tỉnh 935,khóm 7, Phường 1, Thị Xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lưu Bình Thiên
Địa chỉ: Ấp Khánh Hội A, Xã Đông Thạnh, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Huy Hoàng
Địa chỉ: Bản Co Mỵ, Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, Điện Biên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Văn Cường
Địa chỉ: Bản Pá Ngam 2, Xã Núa Ngam, Huyện Điện Biên, Điện Biên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Khu
Địa chỉ: Tiểu khu 5, Thị trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Huế
Địa chỉ: Số nhà 198, tổ 8, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Ngọc Anh
Địa chỉ: Số nhà 387/1 đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Ngọc Thành
Địa chỉ: Số 187, đường Tân Quang, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thị Thùy Linh
Địa chỉ: Xóm Sơn Cẩm, Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Minh Thống
Địa chỉ: Thôn An Sơn 1, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trịnh Hoài Nam
Địa chỉ: 12 Tôn Thất Tùng, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Thụy Thùy Trang
Địa chỉ: H2/4, Khu phố 6, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Ngọc Tân
Địa chỉ: 888/100A đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Đông Xuân
Địa chỉ: Số 72 Thái Văn Lung, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Quỳnh Anh
Địa chỉ: 268 QL51, Khu phố 2, Phường Kim Dinh, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Quốc Cường
Địa chỉ: Số nhà 1, đường Hoàng Cầm, Tổ dân phố Chùa, Phường Tăng Tiến, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang