STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
3 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
6 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
7 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | C23990 |
8 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
9 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
10 | Đúc sắt thép | C24310 |
11 | Đúc kim loại màu | C24320 |
12 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
13 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
14 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
15 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
16 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | S96330 |
17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
21 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
24 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
25 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
26 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
27 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
29 | Bán buôn gạo | G46310 |
30 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
31 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
32 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
33 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
34 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
35 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
36 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
39 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
42 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
43 | Bán buôn tổng hợp | G46900 |
44 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
45 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
46 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
47 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
48 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
49 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
50 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | G47990 |
51 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
52 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
54 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
55 | Cơ sở lưu trú khác | I5590 |
56 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
57 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
58 | Dịch vụ ăn uống khác | I56290 |
59 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
60 | Xuất bản sách | J58110 |
61 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | J58120 |
62 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | J58130 |
63 | Hoạt động xuất bản khác | J58190 |
64 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
65 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J5911 |
66 | Hoạt động hậu kỳ | J59120 |
67 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J59130 |
68 | Hoạt động chiếu phim | J5914 |
69 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | J59200 |
70 | Hoạt động phát thanh | J60100 |
71 | Hoạt động truyền hình | J60210 |
72 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | J60220 |
73 | Hoạt động viễn thông có dây | J61100 |
74 | Hoạt động viễn thông không dây | J61200 |
75 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | J61300 |
76 | Hoạt động viễn thông khác | J6190 |
77 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
78 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
79 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
80 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
81 | Cổng thông tin | J63120 |
82 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | J63290 |
83 | Hoạt động cấp tín dụng khác | K64920 |
84 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | K64990 |
85 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
86 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
87 | Quảng cáo | M73100 |
88 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
89 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
90 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
91 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
92 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
93 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
94 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
95 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
96 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
97 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 (Chính) |
98 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
99 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
100 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
101 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
102 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
103 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
104 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
105 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
106 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
107 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
108 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | C30990 |
109 | Trồng lúa | A01110 |
110 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
111 | Trồng cây mía | A01140 |
112 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
113 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
114 | Trồng cây có hạt chứa dầu | A01170 |
115 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
116 | Trồng cây hàng năm khác | A01190 |
117 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | A01220 |
118 | Trồng cây chè | A01270 |
119 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
120 | Trồng cây lâu năm khác | A01290 |
121 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
122 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
123 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
124 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
125 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
126 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
127 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
128 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N82110 |
129 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N8219 |
130 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | N82200 |
131 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
132 | Dịch vụ đóng gói | N82920 |
133 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
134 | Giáo dục mầm non | P85100 |
135 | Giáo dục tiểu học | P85200 |
136 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | P8531 |
137 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
138 | Đào tạo cao đẳng | P85410 |
139 | Đào tạo đại học và sau đại học | P85420 |
140 | Sản xuất nhạc cụ | C32200 |
141 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
142 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
143 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
144 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
145 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | R90000 |
146 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | R91010 |
147 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | R93110 |
148 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | R93120 |
149 | Hoạt động thể thao khác | R93190 |
150 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | R93210 |
151 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | R93290 |
152 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | S96100 |
153 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
154 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
155 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
156 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C14200 |
157 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | C14300 |
158 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | C15110 |
159 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | C15120 |
160 | Sản xuất giày dép | C15200 |
161 | In ấn | C18110 |
162 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
163 | Sao chép bản ghi các loại | C18200 |
164 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
165 | Cho thuê băng, đĩa video | N77220 |
166 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | N77290 |
167 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
168 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | N77400 |
169 | Đại lý du lịch | N79110 |
170 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
171 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Nguyên Hưng
Địa chỉ: 128 Đường số 2, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hoàng
Địa chỉ: Phòng 202, Tầng 2, Tòa nhà 33 Lê Văn Huân, Phường 13, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thìn
Địa chỉ: An Lão, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vương Minh Huyền
Địa chỉ: Số 42 lô 2 tổ 28, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Địa chỉ: Số 1/24/38 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Nhật Khanh
Địa chỉ: Số 96 ấp Cả Nga, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Hưng, Long An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phan Thị Thanh Tuyền
Địa chỉ: Số 167/9A Đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hồ Thị Hoa Trang
Địa chỉ: Tổ 7, ấp 3, Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh, Bình Phước
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nghiêm Xuân Thái
Địa chỉ: Số nhà 043, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Young Dung-Thanh Nguyen
Địa chỉ: Lô II-5, Khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Phước Hòa, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Vĩnh Long
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Huy
Địa chỉ: 196 Lê Lợi, Phường 4, TP Tuy Hoà, Phú Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Xuân Tú
Địa chỉ: Thôn Như Quỳnh, Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Xuân Tiến
Địa chỉ: Thôn Lã Xá, Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Quang Nhung
Địa chỉ: Thôn Quang Tiến, Xã Phú Thọ, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Văn Khéo
Địa chỉ: Thôn Tráng Vũ, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Hồng Khanh
Địa chỉ: 98B đường Đỗ Bí, Phường Phú Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trịnh Văn Dương
Địa chỉ: Số 65/39, Đường 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Ngọc Mai
Địa chỉ: 79 Thân Văn Nhiếp, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hồ Bảo Tú
Địa chỉ: 42/9 Đường 36, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Bình
Địa chỉ: 18 Đường Tân Thới Hiệp 20, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thiện Tuấn
Địa chỉ: 149/42 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Minh Đạt
Địa chỉ: A13/14D đường Nguyễn Cửu Phú, ấp 1, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Hùng
Địa chỉ: 95 Đường số 10, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Lựu
Địa chỉ: 845/8/18 Lê Đức Anh, Khu phố 52, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thanh Bình
Địa chỉ: 353/5A Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Tô Phi Thường
Địa chỉ: 37/1H Ấp Hậu Lân 2, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đào Thanh Nam
Địa chỉ: Số B22, đường số 2, ấp 22, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Bông
Địa chỉ: 21/2E Đường TCH 04, Khu phố 11, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Đình Nguyên
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đoàn Thanh Hiền
Địa chỉ: 644/4/25 đường 3/2, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh