STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
4 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
5 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C22110 |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
7 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
8 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
9 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
10 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
11 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | C23930 |
12 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
13 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
14 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | C23960 |
15 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
16 | Đúc sắt thép | C24310 |
17 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | C25110 |
18 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | C25120 |
19 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
20 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
21 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | C25930 |
22 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
23 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
24 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
25 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
26 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
27 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | C26700 |
28 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | C26800 |
29 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
30 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
31 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
32 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
33 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
34 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
35 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
36 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | C28110 |
37 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C28120 |
38 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | C28130 |
39 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C28140 |
40 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
41 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
42 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
43 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C28210 |
44 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | C28220 |
45 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
46 | Sản xuất xe có động cơ | C29100 |
47 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | C29200 |
48 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
49 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | S96200 |
50 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | S96310 |
51 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | S96320 |
52 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | S96330 |
53 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | C32300 |
54 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | C32400 |
55 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | C3250 |
56 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
57 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
58 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
59 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
60 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
61 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
62 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
63 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
64 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
65 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
66 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
67 | Tái chế phế liệu | E3830 |
68 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39000 |
69 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
70 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
71 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
72 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
73 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
74 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
75 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
76 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
77 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
78 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
79 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
80 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
81 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
82 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
83 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
84 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
85 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
86 | Đại lý | G46101 |
87 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
88 | Bán buôn gạo | G46310 |
89 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
90 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
91 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
92 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
93 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
94 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
95 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
97 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
98 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
99 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
100 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 (Chính) |
101 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
102 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
103 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
104 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
105 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | G47910 |
106 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
107 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
108 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | H5021 |
109 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
110 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
111 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
112 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H5222 |
113 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
114 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
115 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
116 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
117 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
118 | Dịch vụ ăn uống khác | I56290 |
119 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
120 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J5911 |
121 | Hoạt động hậu kỳ | J59120 |
122 | Hoạt động chiếu phim | J5914 |
123 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | J59200 |
124 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
125 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
126 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
127 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63110 |
128 | Cổng thông tin | J63120 |
129 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
130 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | L68100 |
131 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
132 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
133 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71200 |
134 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
135 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | M72200 |
136 | Quảng cáo | M73100 |
137 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
138 | Hoạt động nhiếp ảnh | M74200 |
139 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
140 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
141 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
142 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
143 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
144 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
145 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
146 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
147 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
148 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
149 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
150 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
151 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
152 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
153 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
154 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
155 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
156 | Sản xuất mô tô, xe máy | C30910 |
157 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | C30920 |
158 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
159 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
160 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
161 | Trồng cây cà phê | A01260 |
162 | Trồng cây chè | A01270 |
163 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | A0128 |
164 | Trồng cây lâu năm khác | A01290 |
165 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | A01300 |
166 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
167 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
168 | Chăn nuôi khác | A01490 |
169 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | A01500 |
170 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | A01610 |
171 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | A01620 |
172 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
173 | Xử lý hạt giống để nhân giống | A01640 |
174 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
175 | Khai thác gỗ | A02210 |
176 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | A02220 |
177 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
178 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
179 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
180 | Sản xuất giống thuỷ sản | A03230 |
181 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N8219 |
182 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
183 | Dịch vụ đóng gói | N82920 |
184 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
185 | Giáo dục mầm non | P85100 |
186 | Giáo dục tiểu học | P85200 |
187 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | P8531 |
188 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
189 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | C32110 |
190 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
191 | Sản xuất nhạc cụ | C32200 |
192 | Giáo dục thể thao và giải trí | P85510 |
193 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | P85520 |
194 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P85590 |
195 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
196 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | R90000 |
197 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | R93210 |
198 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | R93290 |
199 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
200 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
201 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S95210 |
202 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
203 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | S95230 |
204 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | S95240 |
205 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | S95290 |
206 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
207 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
208 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
209 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | B09900 |
210 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
211 | Sản xuất đường | C10720 |
212 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
213 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
214 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
215 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
216 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
217 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
218 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
219 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
220 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
221 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C14200 |
222 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | C14300 |
223 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | C15120 |
224 | Sản xuất giày dép | C15200 |
225 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
226 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
227 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
228 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
229 | In ấn | C18110 |
230 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
231 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
232 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C2013 |
233 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | C2022 |
234 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C2023 |
235 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
236 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | N77290 |
237 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
238 | Cung ứng lao động tạm thời | N78200 |
239 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | N7830 |
240 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N81100 |
241 | Vệ sinh chung nhà cửa | N81210 |
242 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |
243 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Văn Chiến
Địa chỉ: Lô 32-Khu C-Khu Công nghiệp Nam Cấm, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hoàng Đức Anh
Địa chỉ: Tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lượng Xuân Lĩnh
Địa chỉ: 168/12 Âu Cơ, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thế Quân
Địa chỉ: Xóm Nam Kẻ Gai, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thành Lê
Địa chỉ: Số nhà 11A, Ngõ 39, Đường Lê Lai, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Sung
Địa chỉ: Số nhà 10, đường Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Văn
Địa chỉ: nhà bà Văn, thôn Minh Đức, Xã Kim Bảng, Huyện Thanh Chương, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Bình
Địa chỉ: Số 7 Mai Hắc Đế, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Tiến
Địa chỉ: Số nhà 88 Đường Đậu Yên, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hải
Địa chỉ: Số 2, ngõ 1, đường Nguyễn Văn Tố, Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Chu Quang Kiên
Địa chỉ: KCN Tháp Hồng Kỷ, Xã Xuân Tháp, Huyện Diễn Châu, Nghệ An
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Quang Toán
Địa chỉ: Thôn Thanh Sơn, Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Quốc Minh
Địa chỉ: Số 89, đường Phan Văn Xoàn, khóm 3, Phường 2, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Văn Toàn
Địa chỉ: Thôn Thanh Tâm, Xã Ea Pô, Huyện Cư Jút, Đắk Nông
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phan Thị Lệ Hoa
Địa chỉ: Thôn Phước Lộc 4, Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắk, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Hồng
Địa chỉ: Số 175 Nguyễn Công Trứ, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thị Nhung
Địa chỉ: D6-47 đường số 1, KĐT Tây Bắc, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Tòng
Địa chỉ: Số 539, Quốc lộ 61, ấp Vĩnh Thành B, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Huyện Châu Thành, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ngọc
Địa chỉ: ô 17 Lô B10 Khu đô thị Bãi Muối, Tổ 63, Khu 7, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hoàng Hữu Chung
Địa chỉ: 19A Phạm Văn Dinh, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Duy Nam
Địa chỉ: 96/12 Bắc Sơn, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Vũ Thanh Nguyên
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Tân Hội, Xã Phước Hội, Huyện Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Quách Văn Tùng
Địa chỉ: Số nhà 19, Tổ 5, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Chiến
Địa chỉ: Xóm 4 An Quý (tại nhà ông Nguyễn Văn Chiến), Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Bùi Ngọc Hoàng
Địa chỉ: Nhà ông Lương, Thôn Tư La, Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà, Thái Bình
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Huang, Yuanhong
Địa chỉ: Số 908 Phố Ba Huyện, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Hoàng Tú
Địa chỉ: Thửa đất số 6852, tờ bản đồ số 1, đường số 8, KDC Nông thổ sản, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Vân
Địa chỉ: Số 169A, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Thạch Thị Chanh Thia
Địa chỉ: Số 31/1A Nguyễn Văn Linh, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Hoàng Sang
Địa chỉ: Số 304/4B Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ