STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | C25910 |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | C25920 |
3 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | S96200 |
4 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C32900 |
5 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
9 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
11 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D35200 |
12 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
13 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
14 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
15 | Thu gom rác thải độc hại | E3812 |
16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
17 | Tái chế phế liệu | E3830 |
18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
19 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
25 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
26 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
27 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
28 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
29 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 (Chính) |
31 | Đại lý | G46101 |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
33 | Bán buôn gạo | G46310 |
34 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
35 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
38 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
41 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
43 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
44 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
45 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H5222 |
48 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
50 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
51 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
52 | Xuất bản phần mềm | J58200 |
53 | Hoạt động viễn thông khác | J6190 |
54 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
55 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
56 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
57 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
58 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
59 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
60 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
61 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | D3530 |
62 | Trồng lúa | A01110 |
63 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
64 | Trồng cây lấy củ có chất bột | A01130 |
65 | Trồng cây mía | A01140 |
66 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | A01150 |
67 | Trồng cây lấy sợi | A01160 |
68 | Trồng cây có hạt chứa dầu | A01170 |
69 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | A0118 |
70 | Trồng cây hàng năm khác | A01190 |
71 | Trồng cây cao su | A01250 |
72 | Trồng cây cà phê | A01260 |
73 | Trồng cây chè | A01270 |
74 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
75 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
76 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
77 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
78 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
79 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | A01630 |
80 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
81 | Khai thác gỗ | A02210 |
82 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | A02220 |
83 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | A02300 |
84 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | A02400 |
85 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
86 | Giáo dục mầm non | P85100 |
87 | Giáo dục tiểu học | P85200 |
88 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | P8531 |
89 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
90 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P85600 |
91 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
92 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
93 | Xay xát và sản xuất bột thô | C1061 |
94 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
95 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
96 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
97 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
98 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
99 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
100 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
101 | Sản xuất sợi | C13110 |
102 | Sản xuất vải dệt thoi | C13120 |
103 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | C13130 |
104 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | C13210 |
105 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
106 | Sản xuất thảm, chăn đệm | C13230 |
107 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | C13240 |
108 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | C13290 |
109 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
110 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
111 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
112 | In ấn | C18110 |
113 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
114 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
115 | Đại lý du lịch | N79110 |
116 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
117 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Tong, Lixin
Địa chỉ: Lô đất số 18, đường D10, Khu Công nghiệp Đất Đỏ I, Xã Phước Long Thọ, Huyện Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Duy Đoan
Địa chỉ: Số 75 Nguyễn Phong Sắc, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Huy
Địa chỉ: Số 1 Lưu Quang Vũ. Ecoriver Hải Dương, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Trang
Địa chỉ: Số 255, tổ 26, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thế Phiệt
Địa chỉ: đường 124, tổ 1, khu phố 3, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Mộng Cầm
Địa chỉ: Số 71, đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 17, KP 13, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Quang Ngọc
Địa chỉ: 67/13, đường Nguyễn Bá Học, khu phố 2, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Nhường
Địa chỉ: Số E985c, khu phố 5A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đinh Thành Trung
Địa chỉ: 15A Thoại Ngọc Hầu, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phí Hà Linh
Địa chỉ: Lô A8-26, khu dân cư Trảng Kèo, Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Thúy Trinh
Địa chỉ: Thôn Bình An, Xã Quế Lộc, Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Vũ Hải
Địa chỉ: Tổ 6, Thôn Nam Sơn, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Hữu Hiếu
Địa chỉ: Tổ dân phố 1, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tuấn Dũng
Địa chỉ: Số 1, ngách 30, ngõ 59 Vương Văn Trà, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nông Đình Lập
Địa chỉ: Số nhà 226 đường Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố số 5, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Đạt
Địa chỉ: Thôn Lẻ, Xã Xuân Hương, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Quốc Huy
Địa chỉ: 97 Tỉnh Lộ 2, Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hỷ
Địa chỉ: 271 Phước Long, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Phong
Địa chỉ: Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Thị Hồng Diễm
Địa chỉ: 153 đường 23/10, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Tấn Thành
Địa chỉ: QL26 Thôn Đại Cát, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Quang
Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa 1, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Đăng Dương
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Jang Young Soo
Địa chỉ: Lô C, Khu công nghiệp Châu Sơn, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Hoàng
Địa chỉ: Số 1 ngõ 1 đường Đinh Công Tráng, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Đăng Hoài
Địa chỉ: 03 Trương Quang Tuân, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vương Trung Hoàng
Địa chỉ: Thôn Trung Hồ, Xã Ea Hồ, Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Hóa
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Hiao, Huyện Ea H'leo, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Bích Phượng
Địa chỉ: 220 Y Moan, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Võ Minh Đại
Địa chỉ: Số 69-71 Nơ Trang Gưh, Thị trấn Buôn Trấp, Huyện Krông A Na, Đắk Lắk