STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | C1020 |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | C23100 |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | C23920 |
7 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | C2394 |
8 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
9 | Sản xuất sắt, thép, gang | C24100 |
10 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | C24200 |
11 | Sản xuất linh kiện điện tử | C26100 |
12 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C26200 |
13 | Sản xuất thiết bị truyền thông | C26300 |
14 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | C26510 |
15 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C2710 |
16 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | C27310 |
17 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C27320 |
18 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C27330 |
19 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
20 | Sản xuất đồ điện dân dụng | C27500 |
21 | Sản xuất thiết bị điện khác | C27900 |
22 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C28240 |
23 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | C2829 |
24 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C32900 |
25 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33110 |
26 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
27 | Sửa chữa thiết bị điện | C33140 |
28 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33150 |
29 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
30 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | E36000 |
31 | Thoát nước và xử lý nước thải | E3700 |
32 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
33 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
34 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
35 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
36 | Phá dỡ | F43110 |
37 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
38 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
39 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
40 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
41 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
42 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
43 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
44 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
45 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
47 | Bán buôn gạo | G46310 |
48 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
49 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
51 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
52 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
55 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
56 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
58 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
59 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
60 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G4719 |
61 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
62 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
63 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
64 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
65 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
67 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H5011 |
68 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
69 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | H5021 |
70 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
71 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | H5221 |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
73 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
74 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
75 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
76 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
77 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
78 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
79 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
80 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
81 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
82 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
83 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
84 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
85 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
86 | Chăn nuôi trâu, bò | A01410 |
87 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | A01420 |
88 | Chăn nuôi dê, cừu | A01440 |
89 | Chăn nuôi lợn | A01450 |
90 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
91 | Chăn nuôi khác | A01490 |
92 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
93 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
94 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
95 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | B07300 |
96 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
97 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 (Chính) |
98 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
99 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
100 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
101 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
102 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | C17090 |
103 | In ấn | C18110 |
104 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
105 | Sản xuất than cốc | C19100 |
106 | Sản xuất hoá chất cơ bản | C20110 |
107 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phan Thị Phương Thảo
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp 1, Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Viện
Địa chỉ: 39 Mai Chí Thọ, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Huỳnh Kha
Địa chỉ: Tổ 5, thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Định
Địa chỉ: 2/19/1 đường Trần Quý Cáp, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thị Anh Đào
Địa chỉ: Số 10 Trần Bình Trọng, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Kim Phúc
Địa chỉ: Thôn Lương, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trịnh Thị Nga
Địa chỉ: 420/18 Phan Bội Châu, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Tâm
Địa chỉ: Số 323 Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 1, Phường Đạt Hiếu, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Phan Văn Hiệp
Địa chỉ: Thôn Tây Hà 6, Xã Cư Bao, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Dương Tất Khiêm
Địa chỉ: Tầng 1, căn 005 Park River, KĐT Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đào Thị Lý
Địa chỉ: Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Văn Hoàng
Địa chỉ: Thôn Thị Trung, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trương Gia Quyền
Địa chỉ: Nhà số 1, ngõ 52, đường Lương Định Của, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Tịnh
Địa chỉ: Thôn Lộc Đông, Xã Hòa Thành, Thị xã Đông Hoà, Phú Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh Duyên
Địa chỉ: Đường Phan Đình Phùng, Phường Hòa Vinh, Thị xã Đông Hoà, Phú Yên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vương Thị Thắm
Địa chỉ: Số nhà 432, đường Lê Duẩn, tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Đặng Tiến Việt
Địa chỉ: Số 69 ngõ 61 Lê Đức Thọ, tổ 13, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Takezawa Kazuhiro
Địa chỉ: Tầng 11, Tầng 12 - tòa nhà Taisei Square Hanoi, số 289 đường, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Li Ke Qing
Địa chỉ: Tầng M, tháp C, Tòa nhà Golden Palace K1, đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Thiện Sách
Địa chỉ: Tầng 1, Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên, Số 328, Đường Lương N, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Út
Địa chỉ: Số nhà 63, Tổ 18, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lê Hữu Hà
Địa chỉ: Thôn Thượng Xá, Xã Hải Thượng, Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Lại Ái Nghín
Địa chỉ: Tổ 13, đường Nguyễn Huệ, khu phố 2, Phường Pháo Đài, Thành phố Hà Tiên, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trần Kim Thanh
Địa chỉ: Số 422/2 đường Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Diễm
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố 9, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Văn Thụy Bích Uyên
Địa chỉ: Khóm Hòa Long 1, Thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, An Giang
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Vũ Đình Thuấn
Địa chỉ: Thôn Khăn, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Trịnh Xuân Trình
Địa chỉ: Số nhà 137 tổ 12, Phường Quyết Tiến, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Nguyễn Hà My
Địa chỉ: Số B2-20 Vinhomes Gardenia � The Botanica, đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: - Đại diện pháp luật: Chen,xin
Địa chỉ: Nhà Xưởng Tầng 3, Lô L1.18 Khu công nghiệp Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng